Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Hạ Hòa - Tháng 8/2014

(Từ ngày 11/08/2014 đến ngày 17/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.180 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 4,14 17 110,821 110,821 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,433 2
    Châu chấu 0,433 3
    Chuột 0,277 4,1 110,821 110,821
    Rầy các loại 75,4 320 62 7 8 13 15 10 9 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,1 64 824,505 384,864 328,821 110,821 543,179 543,179 79 25 33 10 7 4 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,327 1,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 16,967 48
    Sâu đục thân 0,07 2,1
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.440 Bệnh bạc lá 0,33 6,6
    Bệnh khô vằn 7,1 24 335,513 288 47,513 47,513 47,513 C3
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,5 2
    Châu chấu 0,6 3
    Chuột 0,325 4,2 47,513 47,513
    Rầy các loại 102,5 640 62 8 7 12 15 10 10 T3,4
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,15 16 144 144 60 18 26 9 3 4 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,27 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,65 48
    Sâu đục thân 0,105 2,1
    Sâu đục thân (bướm)
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 2,267 4                
    Bọ xít muỗi 1,933 6 44,598 44,598                
    Nhện đỏ 1,267 4                
    Rầy xanh 2,933 8 89,197 89,197                
Loading...