Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Sơn - Tháng 8/2014

(Từ ngày 11/08/2014 đến ngày 17/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.561,2 Bệnh bạc lá 0,983 17,5 273,743 273,743 C1
    Bệnh khô vằn 0,727 15,4 196,859 196,859 c1
    Bệnh đốm sọc VK 0,833 20 82,377 82,377 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,333 10 196,859 196,859
    Chuột 0,263 7,9 196,859 196,859
    Rầy các loại 77,683 1.050 196,859 196,859 tt.t2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,833 77 1.125,812 571,144 477,784 76,885 68 55 10 2 1 t1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,147 1,6 31 31
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 19,447 105 115 115
    Sâu đục thân 0,223 6,7 76,885 76,885
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,03
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,03
Chè 2.500 Bệnh thối búp 0,6 6 237,31 237,31 c 1
    Bọ cánh tơ 0,8 8 237,31 237,31 c1
    Nhện đỏ 2 20 262,69 262,69 c1
    Rầy xanh 1,8 9 500 500 c1
Loading...