Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Thanh Sơn - Tháng 8/2020

(Từ ngày 10/08/2020 đến ngày 16/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.013 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,307 12,2 53,598 53,598 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,047 1 C1
    Rầy các loại 105 770 53,598 53,598 T4,5TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,783 35 618,68 479,324 139,356 139,356 139,356 96 11 36 43 6 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,137 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,933 7
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 1,867 6 351,823 351,823 14 14 C1
    Bọ xít muỗi 2,267 8 148,177 148,177 23 16 7 C1,3
Loading...