Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Tam Nông - Tháng 8/2016

(Từ ngày 15/08/2016 đến ngày 21/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 425 Bệnh khô vằn 3,4 12 42,5 42,5 C1
    Chuột 0,2 1
    Rầy các loại 22,4 80
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,9 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,6 32
    Sâu đục thân (bướm) RR
    Sâu đục thân (trứng) RR
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 5 24 158,873 120 38,873 38,873 38,873 C3
    Bệnh đốm sọc VK 1,15 5 RR
    Chuột 0,25 2
    Rầy các loại 42 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,2 32 603,38 278,873 324,507 36 23 8 2 1 1 1 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,6 40
    Sâu đục thân (bướm) RR
    Sâu đục thân (trứng) RR
Loading...