kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 33
Yên Lập - Tháng 8/2013

(Từ ngày 12/08/2013 đến ngày 18/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.510 Bệnh khô vằn 1,834 30 284,887 225,986 58,901 58,901 58,901 C1,3
    Bọ xít dài 0,493 10 252,432 122,61 129,822 129,822 129,822
    Chuột 0,766 7 641,897 298,11 343,788
    Rầy các loại 552,8 4.160 664,736 360,616 168,288 135,832 488,034 488,034 140 3 19 58 45 15 T3,4,TT
    Rầy các loại (trứng) 1,2 84
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,286 20 288,493 235,603 52,89 211,562 105,781 105,781 4,5,N
    Sâu đục thân 0,1 4 115,397 115,397 115,397 115,397                
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 1,333 6 42,311 42,311                
    Bệnh đốm xám 1,5 5 84,622 84,622                
    Bệnh thối búp 0,367 3                
    Bọ cánh tơ 2,067 6 175,289 175,289                
    Bọ xít muỗi 3,333 6 533,422 533,422                
    Nhện đỏ 0,633 4                
    Rầy xanh 3,133 6 528,133 528,133                
Loading...