Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32 - Huyện Thanh Sơn
Thanh Sơn - Tháng 8/2009

(Từ ngày 17/08/2009 đến ngày 23/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.007 Bệnh khô vằn 5,57 27,8 505,68 401,4 104,28 200,7 200,7 C3,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 3,5 40 438,081 259,914 178,167 178,167 178,167
    Bọ xít dài 1,005 6 200,7 200,7 TT
    Chuột 0,848 7,8 63,407 63,407
    Rầy các loại 219,05 890 178,167 178,167 TT
    Rầy các loại (trứng) 338,25 1.980
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,8 36 624,633 464,807 159,826 683,847 642,974 40,874 T1,2,3
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 9,935 114 591,063 414 109,524 67,54 96,016 96,016 C3,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,75 30 179,984 138 41,984 182,905 112,444 70,46
    Bọ xít dài 1,798 16 412,54 219,048 151,508 41,984 67,54 67,54 TT
    Chuột 1,045 10 112,444 112,444
    Rầy các loại 169 784 70,46 70,46 TT
    Rầy các loại (trứng) 310,2 1.638
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,4 32 484,46 304,476 179,984 561,127 397,571 163,556 t2,3
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,9 12 546,899 373 173,899 19 19 C1
    Bọ xít muỗi 2,2 10 572,101 572,101 22 22 C1
    Rầy xanh 0,8 6 173,899 173,899 8 8 C1
Loading...