Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Lâm Thao - Tháng 8/2011
(Từ ngày 08/08/2011 đến ngày 14/08/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.100 |
Rầy các loại |
63,2 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3,4 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
17,5 |
70 |
330 |
220 |
110 |
|
550 |
550 |
|
88 |
3 |
34 |
41 |
10 |
|
|
T2,3 |
Lúa sớm |
2.000 |
Bệnh khô vằn |
1,543 |
14 |
226,087 |
226,087 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy các loại |
52,4 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3,4 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
14,133 |
64 |
715,942 |
315,942 |
200 |
200 |
400 |
|
400 |
131 |
|
19 |
56 |
21 |
30 |
5 |
T3,4,5 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
1,683 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|