Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Lâm Thao - Tháng 8/2010

(Từ ngày 09/08/2010 đến ngày 15/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 580 Bệnh khô vằn 7,48 22,5 174 116 58 116 116                
    Bọ xít dài 0,8 3 58 58                
    Chuột 3,82 15 174 116 58                
    Sâu cuốn lá nhỏ 21,6 56 464 232 116 116 116 116                
Lúa sớm 2.520 Bệnh khô vằn 13,023 50 1.292,02 756 284,02 252 252 252                
    Bọ xít dài 1,15 6 386,485 386,485                
    Chuột 8,067 40 905,535 284,02 369,515 252 252 252                
    Rầy các loại 19,3 120                
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,3 45 756 252 369,515 134,485 1.008 1.008                
Loading...