Ket qua dieu tra sau benh ky 32
Thanh Ba - Tháng 8/2011

(Từ ngày 04/08/2011 đến ngày 14/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Bệnh khô vằn
    Châu chấu 1,8 6 SN
    Rầy các loại 307,667 740 67 8 10 16 15 9 9 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 191,833 990
    Sâu cuốn lá nhỏ 3 27 123,949 123,949 51 26 12 8 4 1 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,585 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 62,55 270
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn
    Châu chấu 2,825 7 SN
    Rầy các loại 263,75 740 65 6 8 14 17 11 9 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 191 900
    Sâu cuốn lá nhỏ 16,425 126 285,267 161,317 82,633 41,317 123,95 123,95 46 8 14 16 5 3 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,195 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 27,45 90
    Sâu đục thân                
Lúa muộn 361 Bệnh khô vằn
    Châu chấu 1,8 5
    Rầy các loại 276,75 720 56 9 12 12 11 5 7 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 232,5 980
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,275 27 91,384 91,384 47 2 6 6 5 10 18 N
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)                
    Sâu đục thân                
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,8 8 172,002 172,002                
    Bọ xít muỗi 2,667 6 180,899 180,899                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 2,133 4                
Loading...