Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Tân Sơn - Tháng 8/2018

(Từ ngày 06/08/2018 đến ngày 12/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.352 Rầy các loại 57,283 350 535 165 150 86 110 24
    Rầy các loại (trứng) 5,467 56
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,233 70 615,483 299,113 316,37 316,37 316,37 84 17 28 26 8 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,153 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,8 28
Chè 1.614 Bọ cánh tơ 2,133 8 116,006 116,006                
    Bọ xít muỗi 2,4 10 316,075 316,075                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 2,933 8 408,544 408,544                
Loading...