Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Tam Nông - Tháng 8/2017

(Từ ngày 07/08/2017 đến ngày 13/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 461 Bệnh khô vằn 12,065 34,9 151,471 46,1 105,371 95 23 41 23 7 1 C3
    Bệnh đốm sọc VK 5 28 26,343 13,171 13,171 63 18 32 11 2 C3
    Bệnh sinh lý 5,8 26 79,029 32,929 46,1
    Chuột 0,405 2,2
    Rầy các loại 96 360
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,62 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12 40
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)                
Lúa sớm 1.100 Bệnh khô vằn 22,083 48,8 715,873 125,714 480,159 110 82,063 82,063 102 15 36 32 14 5 C3;5
    Bệnh đốm sọc VK 5,2 36 40,159 12,222 27,937 61 13 29 15 3 1 C3
    Bệnh sinh lý 3 14 82,063 82,063
    Bọ xít dài 0,313 2,4 TT
    Chuột 0,443 2,4
    Rầy các loại 117,333 440
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,3 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 15,733 56
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)                
Loading...