Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Tam Nông - Tháng 8/2016

(Từ ngày 08/08/2016 đến ngày 14/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 425 Bệnh khô vằn 2,2 8 C1
    Bệnh đốm sọc VK 1,6 8 C1,3
    Chuột 0,2 1
    Rầy các loại 18,4 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 8 14 1 2 4 7 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,07 0,3
    Sâu đục thân (bướm) 0,03 0,2
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.200 Bệnh khô vằn 3,2 18 81,127 81,127 C1
    Bệnh đốm sọc VK 1,8 8 C1,3
    Chuột 0,3 3 38,873 38,873
    Rầy các loại 20 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 2 8 16 1 3 3 9 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,38 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,025 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,02 0,1
Loading...