Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Yên Lập - Tháng 8/2013

(Từ ngày 05/08/2013 đến ngày 11/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.510,1 Bệnh khô vằn 1,25 9,6 C1
    Bọ xít dài 0,1 3 128,276 128,276 TT
    Chuột 1,983 12,5 487,916 359,639 128,276 128,276 128,276
    Rầy các loại 356,133 1.824 495,845 247,923 247,923 247,923 247,923 1.303 50 412 425 375 41 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 6,8 96
    Sâu cuốn lá nhỏ 12 36 1.523,687 924,754 598,933 1.387,481 1.387,481 119 3 37 45 34 T3,4,5
    Sâu đục thân 0,277 5 128,276 128,276 11 5 6 T4,5
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,633 4                
    Bệnh đốm xám 1,4 6 238 238                
    Bọ cánh tơ 1,4 5 84,622 84,622                
    Bọ xít muỗi 3,3 7 303,733 303,733                
    Rầy xanh 3,067 6 285,6 285,6                
Loading...