Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Yên Lập - Tháng 8/2023

(Từ ngày 07/08/2023 đến ngày 13/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.990,5 Bệnh khô vằn 5,293 21,5 341,827 200,846 140,981 140,981 140,981
    Bệnh sinh lý 2,213 8,2
    Chuột 0,477 5,2 55,435 55,435
    Rầy các loại 90,4 444 T3,4,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,067 50 453,774 254,724 199,05 199,05 199,05 36 25 5 3 2 1 T1
Lúa sớm 1.410 Bệnh khô vằn 6,407 26,2 282 141 141 141 141
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,223 2
    Rầy các loại 108,8 520 T3,4,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,633 44 564 261,857 261,857 40,286 302,143 302,143 63 8 15 28 8 4 T2,3
Chè 1.086 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 1,767 7 98,05 98,05                
    Bọ xít muỗi 1,767 6 98,05 98,05                
    Rầy xanh 1,533 4                
Ngô 541,3 Bệnh khô vằn 2,43 13,3 54,13 54,13                
    Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu keo mùa Thu 0,323 2,5 29,599 29,599                
Loading...