Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Ba - Tháng 8/2018

(Từ ngày 06/08/2018 đến ngày 12/08/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.890 Bệnh khô vằn 5,8 26 440,508 342,883 97,625 97,625 97,625 C1,3,5
    Bệnh sinh lý 0,733 8
    Chuột 0,233 3 62,508 62,508
    Rầy các loại 6 60 50 30 20 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 22,8 80 1.169,117 378 560,749 230,368 510,742 510,742 78 12 40 25 1 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,6 32
    Sâu đục thân 0,167 2
Lúa sớm 1.260 Bệnh bạc lá 0,067 2
    Bệnh khô vằn 6,467 24 481,765 363,176 118,588 118,588 118,588
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 7,333 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,933 16 7,412 7,412 229,765 229,765 40 12 20 8 T4
    Sâu đục thân 0,233 2
Chè 1.753 Bọ cánh tơ 0,267 4                
    Bọ xít muỗi 0,667 6 41,901 41,901                
    Nhện đỏ 0,267 4                
    Rầy xanh 0,533 4                
Loading...