Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Yên Lập - Tháng 8/2016

(Từ ngày 08/08/2016 đến ngày 14/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.805 Bệnh khô vằn 1,367 8,4 C1,3
    Rầy các loại 14,3 72
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,467 8 33 2 6 15 10 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,097 1
Lúa sớm 1.805 Bệnh bạc lá 0,357 4,2 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,183 16 137,396 137,396 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Chuột 0,36 2,4
    Rầy các loại 23,767 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,8 8 23 2 9 12 N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,44 3
Chè 1.823 Bọ cánh tơ 2,333 7 103,708 103,708                
    Bọ xít muỗi 2,6 8 234,154 234,154                
    Rầy xanh 1,867 5 85,073 85,073                
Loading...