Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Phù Ninh - Tháng 8/2023

(Từ ngày 07/08/2023 đến ngày 13/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 180 Bệnh khô vằn 4,233 23 33,439 17,787 15,652 15,652 15,652
    Chuột 0,04 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,867 24 54,071 54,071 54,071 54,071 122 60 55 5 2 T1,T2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,067 2                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,333 80                
    Sâu đục thân 0,12 2
Lúa sớm 270 Bệnh khô vằn 4,35 24 47,903 20,903 27 27 27
    Chuột 0,04 1,2                
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,6 24 108 108 108 108 164 84 62 12 6 T1,T2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,183 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,667 120                
    Sâu đục thân 0,067 2
Ngô 520 Bệnh khô vằn 0,9 6                
    Sâu đục thân, bắp 0,443 4                
    Sâu keo mùa Thu 0,033 0,8                
Loading...