Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Ba - Tháng 8/2015
(Từ ngày 03/08/2015 đến ngày 09/08/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.700 |
Bệnh khô vằn |
0,7 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
29,2 |
160 |
799,63 |
229,815 |
229,815 |
340 |
399,815 |
399,815 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
1.500 |
Bệnh khô vằn |
1,933 |
28 |
112,393 |
95,299 |
17,094 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
49,867 |
450 |
1.050 |
279,487 |
300 |
470,513 |
736,325 |
641,026 |
95,299 |
|
|
|
|
|
|
|
|