Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Thủy - Tháng 8/2019
(Từ ngày 05/08/2019 đến ngày 11/08/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
600 |
Bệnh khô vằn |
2,147 |
17,3 |
41,379 |
41,379 |
|
|
20,69 |
20,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,78 |
7,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,6 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
417 |
Bệnh khô vằn |
2,193 |
11,4 |
31,591 |
31,591 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,653 |
10 |
10,109 |
10,109 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|