Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Yên Lập - Tháng 8/2020

(Từ ngày 03/08/2020 đến ngày 09/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.106 Bệnh khô vằn 1,767 9 C1
    Bệnh sinh lý 2,2 12 142,001 142,001
    Chuột 0,283 4,5 68,599 68,599
    Rầy các loại 111,333 640
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,133 8 10 5 2 1 2 Trứng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,46 2,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,333 80
Lúa sớm 1.400 Bệnh khô vằn 3,867 16 140 140 C1
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,307 4 35,897 35,897
    Rầy các loại 156 680
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,667 36 484,615 140 344,615 344,615 344,615 43 25 12 4 2 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,043 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,4 16
Chè 1.250 Bọ cánh tơ 1,967 6 125 125                
    Bọ xít muỗi 1,867 6 125 125                
    Rầy xanh 1,767 6 114,535 114,535                
Ngô 462 Bệnh khô vằn 1,333 8                
    Bệnh đốm lá lớn                
    Sâu đục thân, bắp 0,4 4                
    Sâu keo mùa Thu 0,213 1,5                
Loading...