Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Tam Nông - Tháng 8/2023

(Từ ngày 07/08/2023 đến ngày 13/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 528 Bệnh khô vằn 4,8 18,6 63,695 63,695
    Chuột 0,665 2,2
    Rầy các loại 7,8 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 21,6 64 390,552 170,971 179,352 40,229 219,581 219,581 67 25 29 10 2 1 T1,2
    Sâu đục thân
Lúa sớm 480 Bệnh khô vằn 7,633 28,2 138 92 46 46 46
    Rầy các loại 18,933 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 29,867 80 366 106 162 98 260 260 89 33 37 15 3 1 T1,2
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)                
Ngô 203 Bệnh khô vằn 5,4 12,4 22,065 22,065                
    Bệnh đốm lá nhỏ 6,98 13,2                
    Sâu đục thân, bắp 2,61 6,8                
Loading...