Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Sơn - Tháng 8/2016

(Từ ngày 01/08/2016 đến ngày 07/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.900,7 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,667 20 105,508 105,508
    Rầy các loại 8,75 70 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 18,85 70 653,22 126,067 527,153 41,505 41,505 71 30 23 13 2 3 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,507 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,747 70
Lúa sớm 1.390 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,667 20 31,552 31,552
    Rầy các loại 5,833 70 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,1 14 67 3 12 25 20 7 T3,4
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 0,533 4 8 8 C1
    Rầy xanh 1,333 6 148,177 148,177 20 20 C1
Loading...