Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Thủy - Tháng 8/2016

(Từ ngày 01/08/2016 đến ngày 07/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 200 Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,8 32 20 20 101 8 12 27 34 18 2 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,06 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,2 24
Lúa sớm 1.075 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2 8,2
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Chuột
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,6 24 365,5 322,5 43 133 7 15 19 36 48 8 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,038 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,2 40
    Sâu đục thân (bướm)
Loading...