Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2010

(Từ ngày 09/08/2010 đến ngày 15/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 270,2 Bệnh đạo ôn lá 2 8 27,02 27,02
    Bọ xít dài 0,6 4 27,02 27,02
    Rầy các loại 16 96
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,84 50,4 81,06 27,02 27,02 27,02 54,04 27,02 27,02 47 5 9 26 4 2 1 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,17 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 53,4 146
    Sâu đục thân 0,26 2,6
    Sâu đục thân (bướm) 0,07 0,4
Lúa sớm 576 Bệnh khô vằn 2,913 21,7 36,022 27,032 8,991
    Bọ xít dài 0,8 8 26,972 8,991 17,981
    Chuột 0,857 8,3 97,159 57,6 39,559
    Rầy các loại 16,693 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,533 48 190,841 106,209 57,6 27,032 84,632 27,032 57,6 104 7 18 44 25 7 3 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,027 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 13,067 112
    Sâu đục thân 0,713 7,9 18,041 18,041
    Sâu đục thân (bướm) 0,02 0,2
Rau cải 1 Bọ nhảy 7,5 45 0,3 0,1 0,15 0,05 0,15 0,15                
    Sâu xanh 3 20 0,25 0,05 0,15 0,05 0,2 0,2                
Loading...