Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Lâm Thao - Tháng 8/2022

(Từ ngày 08/08/2022 đến ngày 14/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.157 Bệnh khô vằn 1,067 24 77,622 55,653 21,968 21,968 21,968
    Bệnh đốm sọc VK 0,7 8                
    Chuột 0,13 2                
    Sâu cuốn lá nhỏ 22,833 80 845,782 391,037 339,045 115,7 454,745 454,745 82 40 28 12 2 T1.2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,097 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,6 40
    Sâu đục thân 0,033 0,5                
Lúa sớm 920 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,467 24 179,818 126,012 53,806 53,806 53,806 44 42 2 C1
    Bệnh đốm sọc VK 2,647 20 8,364 8,364 8,364 8,364
    Sâu cuốn lá nhỏ 22,467 80 678,012 276 310,012 92 402,012 402,012 63 18 32 11 2 T1.2.3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,933 20
    Sâu đục thân 0,047 1,2                
Loading...