Ket qua dieu tra sau benh ky 32
Hạ Hòa - Tháng 8/2017

(Từ ngày 07/08/2017 đến ngày 13/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.975 Bệnh bạc lá C1
    Bệnh khô vằn 5,9 26 319,154 197,5 121,654 121,654 121,654 C3
    Bệnh đốm sọc VK 0,7 6
    Bệnh sinh lý 6 26 243,308 121,654 121,654 121,654 121,654
    Chuột 0,45 4 75,846 75,846 75,846 75,846
    Rầy các loại 122 360 90 5 9 12 28 26 10 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,7 8 32 32
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,65 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 19,55 35
Lúa sớm 1.575 Bệnh bạc lá 0,5 6 C1
    Bệnh khô vằn 7,7 42 195,163 37,663 37,663 119,837 157,5 157,5 C3
    Bệnh sinh lý 4,7 16 37,663 37,663
    Bọ xít dài 0,44 1,6 TT
    Rầy các loại 160,5 560 97 4 7 10 26 33 17 T5,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,15 16 434,837 434,837 47 46 1 Tr,T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,5 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 16,4 32
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 0,1
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 2,433 6 204,909 204,909                
    Bọ xít muỗi 2,567 8 25,091 25,091                
    Nhện đỏ 2,367 8                
    Rầy xanh 2,3 6 19,515 19,515                
Ngô 270 Bệnh khô vằn                
    Bệnh sinh lý 0,8 4                
    Sâu cắn lá 0,72 2                
    Sâu đục thân, bắp 0,2 2                
Loading...