Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Ba - Tháng 8/2013

(Từ ngày 05/08/2013 đến ngày 11/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.120 Bệnh khô vằn 1,4 8
    Bệnh đốm sọc VK 1,4 8
    Bọ xít dài 0,55 4 46,027 46,027
    Chuột 0,325 2,5 46,027 46,027
    Rầy các loại 167,059 560 86 19 21 16 10 9 11 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 9,2 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,388 16 123,642 123,642 169,67 169,67 62 16 18 13 10 5 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,015 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,212 24
    Sâu đục thân 0,513 2,7 38,807 38,807 T3
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,011 0,1
Lúa sớm 2.080 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 3,25 18 94,47 94,47 C1,3
    Bệnh đốm sọc VK 4,7 46 140,462 46,821 46,821 46,821 140,462 140,462 C3
    Bọ xít dài 0,938 4 83,559 83,559
    Châu chấu 0,105 1,2
    Chuột 0,239 2,5 122,323 122,323
    Rầy các loại 182,167 640 96 16 19 23 18 10 10 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 6,8 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,549 26,7 324,983 269,277 55,706 300,352 300,352 56 13 12 15 9 6 1 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,005 0,1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,778 16
    Sâu đục thân 0,346 7,2 111,412 55,706 55,706 55,706 55,706 13 2 8 3 T3
    Sâu đục thân (bướm) 0,011 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,009 0,1
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 3,333 12 390 264,248 125,752 125,752 125,752                
    Bọ xít muỗi 3,333 8 232,223 232,223                
    Nhện đỏ 2,4 4                
    Rầy xanh 2,4 4                
Loading...