Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Cẩm Khê - Tháng 8/2017

(Từ ngày 07/08/2017 đến ngày 13/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.928,6 Bệnh bạc lá 0,567 6 C1
    Bệnh khô vằn 3,153 17,7 259,85 259,85 C1,3
    Bệnh sinh lý 2,2 12 35,61 35,61 35,61 35,61
    Chuột 0,367 4,4 62,935 62,935
    Rầy các loại 142,667 640 79 5 21 24 18 11 t2,3
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,567 21 1.023,004 542,97 480,035 14 11 2 1 t1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,077 0,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,4 32
Lúa sớm 1.200 Bệnh bạc lá 0,817 8 C1,3
    Bệnh khô vằn 7,137 22,2 426,434 338,601 87,832 87,832 87,832 C1,3
    Bệnh sinh lý 1,733 14 21,399 21,399 21,399 21,399
    Chuột 0,387 5 21,399 21,399
    Rầy các loại 165,333 800 66,434 66,434 105 8 27 35 23 12 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,8 24 546,434 306,434 240 30 18 6 4 2 t1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,033 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,133 16
Chè 790 Bọ cánh tơ 1,233 8 30,842 30,842                
    Bọ xít muỗi 1,333 7 50,592 50,592                
    Nhện đỏ 0,267 3                
    Rầy xanh 1,2 4                
Ngô 357 Bệnh khô vằn 0,11 3,3                
    Bệnh sinh lý 0,66 13,2 7,35 7,35                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,417 5                
Loading...