Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Sơn - Tháng 8/2019
(Từ ngày 05/08/2019 đến ngày 11/08/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.701 |
Bệnh khô vằn |
0,08 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh sinh lý |
0,9 |
10 |
38,035 |
38,035 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
1.134 |
Bệnh khô vằn |
1,397 |
10,5 |
14,509 |
14,509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh sinh lý |
1,3 |
12 |
27,491 |
27,491 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,333 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
27 |
27 |
|
|
|
|
|
C1 |