Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Phú Thọ - Tháng 8/2015
(Từ ngày 03/08/2015 đến ngày 09/08/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
970,5 |
Chuột |
0,14 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
47,467 |
112 |
496,07 |
154,148 |
182,281 |
159,641 |
199,593 |
199,593 |
|
136 |
9 |
43 |
64 |
18 |
2 |
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
4,267 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,197 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|