Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Yên Lập - Tháng 8/2019

(Từ ngày 05/08/2019 đến ngày 11/08/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.043 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 3,943 24 299,154 204,3 94,854 94,854 94,854 C3,5
    Bệnh sinh lý 1,68 8,4
    Bọ xít dài N,TT
    Chuột 0,147 2,4
    Rầy các loại 68,4 600 113 43 35 8 12 15 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 3,867 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,267 16 94,854 94,854
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.482 Bệnh khô vằn 5,317 23 254,057 148,2 105,857 105,857 105,857 C3,5
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài N,TT
    Chuột
    Rầy các loại 95,2 620 132 44 38 12 16 22 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 4,133 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,667 8
    Sâu đục thân
Chè 1.519 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 1,833 5 92,888 92,888                
    Bọ xít muỗi 2,1 7 210,912 210,912                
    Rầy xanh 1,933 6 151,9 151,9                
Loading...