KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 32
Yên Lập - Tháng 8/2012

(Từ ngày 06/08/2012 đến ngày 12/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.500 Bệnh khô vằn 2,583 12,3 244,952 244,952 C1
    Chuột 0,177 3,2 128,922 128,922
    Rầy các loại 237,8 1.020 489,905 489,905 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 2,333 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 19 44 3.137,108 1.737,108 1.271,078 128,922 594,952 594,952 270 156 74 15 25 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,957 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 20,7 60
    Sâu đục thân 0,333 5 232,06 232,06
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 2,833 6 382,311 382,311                
    Bệnh đốm xám 2,733 6 297,689 297,689                
    Bọ cánh tơ 1,4 4                
    Bọ xít muỗi 3,933 7 637,689 637,689                
Loading...