Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Ba - Tháng 8/2009
(Từ ngày 13/08/2009 đến ngày 20/08/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.334,5 |
Bọ cánh tơ |
4,16 |
18 |
719,73 |
449,831 |
269,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,28 |
6 |
266,9 |
266,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,56 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,04 |
6 |
182,931 |
182,931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|