Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Thanh Thủy - Tháng 8/2014

(Từ ngày 04/08/2014 đến ngày 10/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.152,2 Bệnh khô vằn 3,6 14 49,329 49,329 C1,3
    Châu chấu 1,033 8
    Chuột 0,38 3 25,412 25,412
    Rầy các loại 78,667 320
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,167 32 640,496 435,468 205,028 25,412 25,412 52 9 18 16 4 3 2 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,38 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,233 24
    Sâu đục thân 0,367 2 16 3 7 5 1 T2
    Sâu đục thân (bướm) 0,117 0,7
    Sâu đục thân (trứng) 0,053 0,3
Loading...