Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Hạ Hòa - Tháng 8/2015

(Từ ngày 03/08/2015 đến ngày 09/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.872 Bệnh khô vằn 1,8 6
    Chuột 0,1 2
    Rầy các loại 75,75 320
    Sâu cuốn lá nhỏ 81,3 350 1.096,675 481,263 267,537 347,875 267,537 267,537 63 11 30 19 3 Tuổi 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,7 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 31,85 140
Lúa sớm 1.728 Bệnh khô vằn 3,6 16 119,485 119,485
    Bọ xít dài 0,77 2,4
    Chuột 0,35 3 53,315 53,315
    Rầy các loại 117,5 350
    Sâu cuốn lá nhỏ 61,1 350 983,485 398,915 292,285 292,285 226,115 226,115 82 2 20 37 18 5 Tuổi 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,195 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,65 40
Chè 2.465,4 Bọ cánh tơ 2,967 8 212,888 212,888                
    Bọ xít muỗi 3,1 6 224,442 224,442                
    Nhện đỏ 4,833 9                
    Rầy xanh 3,033 7 39,429 39,429                
Loading...