Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Hạ Hòa - Tháng 8/2023

(Từ ngày 07/08/2023 đến ngày 13/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.705 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,013 8
    Bệnh sinh lý 0,613 8
    Rầy các loại 31,5 400 118 33 27 31 17 10 T1,T2,T3
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,488 16 560,316 560,316 48 45 2 1 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,475 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 31,325 120
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,01
Lúa sớm 1.167 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,788 12 112,13 112,13
    Bệnh sinh lý 0,525 8
    Rầy các loại 39,25 440 114 26 32 30 16 10 T1,T2,T3
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,65 32 507,477 19,196 488,281 488,281 488,281 92 85 6 1 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,05 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,95 80
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,05
Chè 1.699 Bọ cánh tơ 0,967 4                
    Bọ xít muỗi 0,9 4                
    Nhện đỏ 1,9 8                
    Rầy xanh 1,433 6 71,695 71,695                
Ngô 455 Bệnh khô vằn 1,833 12 24,392 24,392                
    Sâu đục thân, bắp 1,667 8                
Loading...