Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Tam Nông - Tháng 8/2020

(Từ ngày 03/08/2020 đến ngày 09/08/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 742,2 Bệnh khô vằn 2,46 7,6
    Bệnh đốm sọc VK 4,133 20 43,309 24,966 18,343 43,309 43,309
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 4,067 8 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 46,933 80
Lúa sớm 444,8 Bệnh khô vằn 3,005 12,4 44,48 44,48
    Bệnh đốm sọc VK 4,2 24 56,281 44,48 11,801 56,281 56,281
    Sâu cuốn lá nhỏ 32,4 56 444,8 145,241 198,798 100,761 299,559 299,559 43 25 18 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 10,8 40
Ngô 140 Bệnh khô vằn 3 12 4,2 4,2                
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,12 6,2                
    Sâu keo mùa Thu                
Loading...