Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32
Tam Nông - Tháng 8/2021

(Từ ngày 09/08/2021 đến ngày 15/08/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 509 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 3,42 12,8 48,119 48,119
    Sâu cuốn lá nhỏ 27,733 48 428,895 128,223 193,309 107,363 300,672 300,672 40 24 10 6 T1,2
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 780 Bệnh bạc lá 2,1 8                
    Bệnh khô vằn 6,145 24,4 124,794 86,002 38,792 38,792 38,792                
    Bệnh đốm sọc VK                
    Rầy các loại 16 40                
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,9 16 32,775 32,775                
    Sâu đục thân (bướm) 0,034 0,2                
    Sâu đục thân (trứng)                
Ngô 148 Bệnh khô vằn 5,76 14,8 29,6 29,6                
    Sâu đục thân, bắp 2,715 6,6                
Loading...