Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 8/2012

(Từ ngày 30/07/2012 đến ngày 05/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.671,7 Bệnh khô vằn 2,087 14,3 75,749 75,749 25 25 C1
    Châu chấu 2,4 15 210,704 210,704 N, TT
    Chuột 0,783 7,4 47,887 47,887
    Rầy các loại 54,4 400 N, TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,067 32 1.213,724 541,561 672,163 624,275 624,275 328 5 18 48 52 147 58 T5, N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,867 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 14,4 80
    Sâu đục thân 1,777 13,2 175,006 119,283 55,723 55,723 55,723 12 1 3 7 1
    Sâu đục thân (bướm)                
Loading...