Kết quả điều tra Sâu bệnh kỳ 31 tháng 8 - Huyện Thanh Sơn
Thanh Sơn - Tháng 8/2009

(Từ ngày 10/08/2009 đến ngày 16/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.007 Bệnh khô vằn 4,288 32 442,274 360,526 81,747 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,25 40 241,574 219,041 22,533
    Rầy các loại 203,35 1.440 241,574 241,574 40,874 40,874 T5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,065 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 35,675 210
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 5,393 31,5 546,159 411,079 135,079 151,508 151,508 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,25 30 179,984 138 41,984
    Rầy các loại 296,3 1.248 247,524 247,524 41,984 41,984 T5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,975 30 192,032 124,492 67,54 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,385 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 34,675 117
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,6 8 373 373 16 16 C1
    Bọ xít muỗi 1,8 10 572,101 572,101 23 23 C1
    Rầy xanh 1,3 8 173,899 173,899 10 10 C1
Loading...