Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Lâm Thao - Tháng 7/2015

(Từ ngày 27/07/2015 đến ngày 02/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 600 Bệnh khô vằn 0,425 6,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 25,75 56 240 160,632 79,368 70 65 5 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 74 160
Lúa sớm 2.258,6 Bệnh khô vằn 3,157 22,5 348,618 225,86 122,758 30 30 C1
    Chuột 0,064 1,5
    Rầy các loại 16,333 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 75,322 240 2.258,6 227,479 759,408 1.271,713 145 105 30 10 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,671 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 41,222 80
    Sâu đục thân (bướm) 0,017 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,038 0,4 296,257 296,257
Loading...