Kết quả điều tra sâu bệnh ky 31
Lâm Thao - Tháng 8/2023

(Từ ngày 31/07/2023 đến ngày 06/08/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.114 Bệnh khô vằn 0,467 3,5 35 35 C1
    Chuột 0,133 2                
    Rầy các loại 36,667 420 46 20 18 8 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,133 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,31 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,733 60
Lúa sớm 920 Bệnh khô vằn 2,192 22,5 34,457 27,221 7,236 53 45 8 C1
    Chuột 0,117 2                
    Rầy các loại 48 600 78 40 28 10 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,467 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,933 80
Loading...