Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Ba - Tháng 7/2015

(Từ ngày 27/07/2015 đến ngày 02/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.700 Sâu cuốn lá nhỏ 33,9 180 469,074 170 179,444 119,63 179,444 179,444 220 92 124 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 16,75 80
Lúa sớm 1.500 Bệnh khô vằn 0,867 6
    Chuột 0,033 1
    Sâu cuốn lá nhỏ 54,833 400 685,897 150 300 235,897 535,897 535,897 324 126 174 24 T1,2
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,4 6 74,877 74,877                
    Bọ xít muỗi 0,6 4                
    Nhện đỏ 0,2 4                
    Rầy xanh 0,7 5 60,062 60,062                
Loading...