Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Tam Nông - Tháng 8/2017

(Từ ngày 31/07/2017 đến ngày 06/08/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 461 Bệnh khô vằn 3,7 16 46,1 46,1 51 32 14 5 C1;3
    Bệnh đốm sọc VK 1,2 9 24 21 3 C1
    Bệnh sinh lý 4,5 22 59,271 46,1 13,171 13,171 13,171
    Chuột 0,2 2
    Rầy các loại 72 360 65 5 21 24 7 3 5 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 9,6 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,4 8 32 4 17 11 T5,N
    Sâu đục thân 0,15 1 18 2 4 7 5 T5,N
Lúa sớm 1.100 Bệnh khô vằn 5,4 26 192,063 110 82,063 82,063 82,063 79 29 37 11 2 C1;3
    Bệnh đốm sọc VK 1,367 17 27,937 27,937 54 23 27 4 C1;3
    Bệnh sinh lý 3,267 18 69,841 69,841
    Chuột 0,367 3 12,222 12,222
    Rầy các loại 73,333 480 116 13 40 52 8 3 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 3,2 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,133 8 35 2 13 20 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,333 2 17 2 8 7 T5,N
Loading...