KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 31
Yên Lập - Tháng 8/2012

(Từ ngày 30/07/2012 đến ngày 03/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.500 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,467 14 114,184 114,184
    Rầy các loại 122,48 763 114,184 114,184 T1, 2, 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,45 25 129,078 129,078 130 3 18 34 75 T5, nhộng
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,073 1,2 Bướm
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 2,067 6 127,689 127,689                
    Bệnh đốm xám 2,533 6 207,022 207,022                
    Bọ cánh tơ 1,867 4                
    Bọ xít muỗi 3,967 6 680 680                
Loading...