Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Sơn - Tháng 7/2013

(Từ ngày 29/07/2013 đến ngày 04/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.480 Bệnh khô vằn 1,387 12,5 373,52 373,52 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,567 17 88,16 88,16                
    Chuột 0,7 12,1 285,36 197,2 88,16
    Rầy các loại 40,7 350 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 2,8 84
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,033 21 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,193 1,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,857 70
    Sâu đục thân (bướm) 0,013 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,04
Chè 2.500 Bệnh đốm nâu
    Bệnh thối búp 3,667 15 669,003 500 169,003
    Bọ cánh tơ 2,067 4 24 24 C1
    Bọ xít muỗi 1,333 6 161,215 161,215 27 27 C1
    Rầy xanh 2,8 8 161,215 161,215 27 27 C1
Loading...