Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Phú Thọ - Tháng 8/2010

(Từ ngày 02/08/2010 đến ngày 08/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 270,2 Bọ xít dài 1,5 7 54,04 27,02 27,02
    Rầy các loại 2,7 18
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,18 42 135,1 54,04 54,04 27,02 81,06 81,06 55 19 22 10 2 1 1 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,12 0,6                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 38,8 120                
    Sâu đục thân 0,79 4,3
Lúa sớm 576 Bệnh khô vằn 0,286 8,57
    Bọ xít dài 2,633 14 178,374 84,692 75,641 18,041
    Chuột 0,18 2,9
    Rầy các loại 2 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 31,857 80 557,959 136,718 282,486 138,755 403,2 403,2 146 34 61 27 10 11 3 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,113 1,4                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 41 160                
    Sâu đục thân 0,983 6,1 48,609 48,609
Rau cải 1 Bọ nhảy 5,5 30 0,3 0,25 0,05 0,25 0,25                
    Sâu xanh 1,75 15 0,2 0,15 0,05 0,15 0,15                
Loading...