Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Thanh Ba - Tháng 8/2012

(Từ ngày 24/07/2012 đến ngày 31/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.280 Bệnh khô vằn 0,5 8 2.000 1.994 6 C1
    Châu chấu
    Chuột 0,4 4
    Rầy các loại 34,75 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,388 21 110 2 10 13 23 37 25 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,395 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,218 26,6
    Sâu đục thân 6 1 1 3 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 0,1
Lúa sớm 1.920 Bệnh khô vằn 1,4 8 2.000 1.971 26 3 C1
    Châu chấu
    Chuột 0,25 4
    Rầy các loại 51,2 210
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,975 16 108 4 9 14 18 37 26 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,483 2,6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,445 26,6
    Sâu đục thân 5 1 1 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,1
Chè 1.950 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,533 6                
    Bọ xít muỗi 2,667 8 122,078 122,078                
    Rầy xanh 2,133 8 153,168 153,168                
Loading...