Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Hạ Hòa - Tháng 7/2013

(Từ ngày 28/07/2013 đến ngày 04/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.980 Bệnh khô vằn 2,05 9
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,6 6
    Bọ xít đen 0,3 4
    Châu chấu 0,65 6
    Chuột 0,15 2
    Rầy các loại 69 280 50 24 23 2 1 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 2,4 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 6 24 50 43 5 2 Trứng, T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,055 0,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,9 40
Lúa sớm 1.620 Bệnh khô vằn 2,767 15 117,616 117,616
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,6 5
    Bọ xít đen 0,3 5
    Châu chấu 1,433 7 Non
    Chuột 0,5 3 44,384 44,384
    Rầy các loại 63,333 280 50 20 22 6 2 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,733 40 486 324 162 44,384 44,384 50 8 35 5 2 T2
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,367 6 222,992 222,992                
    Bọ xít muỗi 1,4 12 47,507 47,507                
    Rầy xanh 0,967 8 22,299 22,299                
Ngô 205 Sâu cắn lá 0,2 2                
Loading...