Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31
Lâm Thao - Tháng 8/2022

(Từ ngày 01/08/2022 đến ngày 07/08/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.157 Bệnh khô vằn 1,978 12,5 21,968 21,968 30 30 C1
    Chuột 0,37 2,5 16,11 16,11
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,213 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 10,667 100
Lúa sớm 920 Bệnh khô vằn 2,418 15,6 70,812 70,812 40 40 C1
    Bệnh đốm sọc VK 2,133 20 8,364 8,364 32 32 C1
    Chuột 0,26 3 4,182 4,182
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,4 15
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 17,333 120
    Sâu đục thân 0,057 1,2
Loading...